구리 {copper} (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, giải khát, uống cho mát họng, bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng (đáy tàu)
ㆍ 구리 주전자 {a copper pitcher}
ㆍ 구리를 입힌 {coppered}
ㆍ 구리를 함유한 {coppery} (thuộc) đồng; có chất đồng
ㆍ 배 바닥에 구리를 입히다 cover[coat] the bottom of a ship with copper