ㆍ 구휼하다 {relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...), giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi (gác), (kỹ thuật) khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng, đắp (khắc, chạm) nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)
give relief
ㆍ 재해자를 구휼하다 aid (disaster) victims / give aid to the victims