{delightful} thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
{happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
{pleasant} vui vẻ, dễ thương (người...), dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
{glad} vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan, tiếp đón ai niềm nở, (từ lóng) quần áo ngày hội
{gratifying} làm hài lòng, làm vừa lòng
[기쁘게 생각하다] {delighted} vui mừng, hài lòng
{pleased} hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), (+to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
{gratified}
ㆍ 기쁘게 하다 please / satisfy
ㆍ 기쁜 소식 a glad[delightful / pleasant / joyful / welcome] news[tidings]
ㆍ 기쁜 날 {a joyous occasion}
ㆍ 기쁜 일 a happy event / (행사) a happy[<文> felicitous] occasion / a glad[delightful] thing / cream and sugar
ㆍ 기뻐서 for[in / with] joy
ㆍ 기쁘게도 to one's joy
ㆍ 기쁜 얼굴로 {with a delightful look}
ㆍ 기쁘기도 하고 슬프기도 하다 {have mixed feelings of joy and sorrow}
ㆍ 기쁠 때나 슬플 때나 {in joy and in sorrow}
ㆍ 기쁜 나머지 울다 cry for[with] joy / shed tears of joy
ㆍ 만나 뵙게 되어 기쁩니다 I'm happy to see you
ㆍ 모시고 함께 갈 수 있다면 기쁘겠습니다 I would be very happy[<口> love] to go with you
ㆍ 나는 눈물이 나오려고 할 정도로 기뻤다 {I nearly wept for joy}
ㆍ 그의 생존이 확인되어 나는 말할 수 없이 기뻤다 {I was overjoyed to hear that he was alive}
ㆍ 자네가 양쪽 시험에 합격했다니 얼마나 기쁜 일이냐 How wonderful that you passed both exams!ㆍ 그가 돌아왔다고 하는 기쁜 소식을 우리는 받았다 We received the joyful news of his return
ㆍ 전원 합격했다는 것이 나는 매우 기쁘다 I am very happy[pleased] that everyone passed the examination
ㆍ 당신에게 기쁜 소식이 있습니다 Here's some delightful news for you
ㆍ 아들의 말은 그 아버지를 기쁘게 했다 The son's words pleased[delighted] his father
ㆍ 그는 언제나 남을 기쁘게 하는 말을 한다 {He always has something pleasing to say}
ㆍ 기쁜 빛이 그의 얼굴에 넘치고 있다 His face beams with joy[delight]
ㆍ 그는 기뻐서 어쩔 줄을 몰랐다 He was beside himself[transported] with joy
ㆍ 당신의 편지를 기쁘게 읽었습니다 {I have read your letter with great pleasure}
ㆍ 건강하시다니 기쁩니다 I'm glad to find you in good health
ㆍ 오랜만에 고향 산들을 바라보고 정말 기뻤다 {It was really a sweet pleasure to gaze upon the mountains of my hometown again after such a long time}
ㆍ 이 보다 더 기쁜 일이 없습니다 {Nothing would make me happier than this}