{a flagman} người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ
ㆍ 연대 기수 {a bearer of the regimental colors}
ㆍ 평화와 협력의 새로운 기수 a new standard-bearer for peace and cooperation
ㆍ 신문학(新文學)의 기수 the standard-bearer of a new literary movement
ㆍ 기수 노릇을 하다 carry one's banner
기수 [機首] the nose (of an airplane)
ㆍ 기수를 내리다 {nose down}
ㆍ 기수를 서쪽으로 돌렸다 {The plane took a westerly course}
/ The plane headed[turned to the] west
ㆍ 파일럿은 기수를 올렸다[내렸다] The pilot lifted[lowered] the nose of the plane
기수 [騎手] {a rider} người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)
{a horseman} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
(경마의) {a jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
기수 [旣遂] {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích (của lòng ước mong), (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
{completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ