{spiritedness} tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm
ㆍ 기승하다 {unyielding} cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
{unbending} cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất
strong-minded
{spirited} đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
ㆍ {}기승스럽다 {}=기승하다
ㆍ 그녀는 아주 기승스러워서 금전적 원조를 모두 거절하였다 {She was so independent that she refused all pecuniary aid}
♣ 기승(을) 떨다[부리다] {do not give in}
{be obstinate}
{be stubborn}
{refuse to yield}
{rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
{be rampant}
{grow more violent}
ㆍ 그 지방에서는 아직도 콜레라가 기승을 부리고 있다 {Cholera is still raging in that district}
ㆍ 금년에는 늦더위가 유달리 기승을 부린다 {The heat of late summer is severer this year}
♣ 기승(을) 피우다ㆍ 기승을 피우는 여자 a woman of spirit / a strong-minded woman
ㆍ 그는 말리면 더 기승을 피운다 {Dissuasion makes him all the more perverse}
기승 [奇勝] [기묘한 경치] {a place of scenic beauty}
{a beauty spot} cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)