children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
<文> {a foundling} đứa trẻ bị bỏ rơi
ㆍ 기아를 키우다 {bring up an abandoned child}
기아 [飢餓·饑餓] {hunger} sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói
{starvation} sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói
ㆍ 기아로 고통을 받다 {suffer from hunger}
ㆍ 기아 직전에 있다 be on the brink of starvation / be faced with starvation