끈1 [줄] {a string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
a cord(▶ cord는 string보다 굵고 rope보다 가늚)
{a ribbon} dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), (số nhiều) dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
{a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
{a band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
ㆍ 가죽 끈 a strap / a thong
ㆍ 구두 끈 a shoestring / shoelaces
ㆍ 장화 끈을 매다[풀다] lace[unlace] one's boots
ㆍ 끈을 매다[풀다] tie[untie / undo] / a string[the strings]
ㆍ 끈이 풀렸다 The strings came untied[loose]
2 [연줄] {influence} ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
{ties}
{connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)
{patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...), vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
<俗> {a pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight
ㆍ 끈이 좋다 be well-connected / have a strong[good] pull