끝없다 {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
boundless(넓이가) bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
unfathomable(깊이가) khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...), không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...)
[영원하다] {eternal} tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, thượng đế, (xem) triangle
{everlasting} vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô, Chúa, Thượng đế, thời gian vô tận, ngàn xưa, (thực vật học) cây cúc trường sinh, vải chéo len
[무한하다] {unlimited} không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể
{limitless} vô hạn
{interminable} không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại hải
{infinite} không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
[다함이 없다] {inexhaustible} không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt
never-ending
[끊임없다] {ceaseless} không ngừng, không ngớt, không dứt
{incessant} không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
[걷잡을 수 없다] {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị (trẻ con)
ㆍ 끝없는 대양 {a boundless ocean}
ㆍ 끝없는 사막 {an endless desert}
ㆍ 끝없는 욕망 insatiable[unbounded] desires
ㆍ 끝없는 걱정 {endless worries}
ㆍ 조국에 대한 끝없는 사랑 undying love for one's homeland
ㆍ 끝없는 망망 대해 a boundless (expanse of the) ocean
ㆍ 끝없는 인생 행로 the endless journey of (human) life
ㆍ 나는 그의 끝없는 푸념에 질렸다 {I was exasperated by his endless grumbling}
ㆍ 부모의 끝없는 슬픔을 생각지도 않고 그는 집을 떠났다 He left home, disregarding the immeasurable sorrow he was causing his parents