{an array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
ㆍ 나열하다 arrange (in a row)
{marshal} (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng, sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn (một cách trang trọng)
{enumerate} đếm; kê; liệt kê
ㆍ 미사 여구를 나열한 문장 {a composition full of flourishes}
ㆍ 통계 숫자를 나열하다 marshal statistical figures / give a wealth of statistics
ㆍ 단편적으로 정보를 나열하다 {enumerate bits of information}
ㆍ 그는 자신의 장점을 나열하였다 He listed his own virtues[merits]