당착 [撞着] (a) contradiction sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
(an) inconsistency sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một
{a clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau (màu sắc), rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
{a conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột, va chạm, đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
ㆍ 자가 당착 self-contradiction / intellectual suicide
ㆍ 전후 당착의 이론 {an inconsistent theory}
ㆍ 잘 설명하려 했으나 그는 자가 당착에 빠지고 말았다 {He contradicted himself in spite of his efforts to explain well}