ㆍ 우리 나라의 대미 정책 our policy toward America / our American policy
ㆍ 대미 수출 자율 규제 {voluntary restriction of exports to the U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
ㆍ 국민들의 대미 감정은 보편적으로 좋다 {The people have generally favorable feelings toward the United States}