독회 [讀會] {reading} sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn), buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật), số ghi (trên đồng hồ điện...)
ㆍ 제1[제2 / 제3] 독회 the 1st[2nd / 3rd] reading / the committee[discussion / voting] stage
ㆍ 의안은 제1 독회에 회부되었다 {The bill was read for the first time}
ㆍ 의안은 제2 독회를 생략하고 가결되었다 The bill was passed, the discussion stage having been dispensed with