동료 [同僚] {a colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
an associate(일과 연관이 있는) kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
a co-worker(함께 일하는)
a fellow worker(직장의)
ㆍ 그는 직장 동료들과 자주 술마시러 간다 {He often goes drinking with his fellow workers at the office}