동방 [東方] {the east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
ㆍ 동방의 east / eastern
ㆍ 동방으로 {to the eastward}
ㆍ 빛은 동방으로부터 {Light from the East}
▷ 동방 교회 the Eastern[Orthodox] church
▷ 동방 예의지국 {the country of courteous people in the East}