ㆍ 동복의 {uterine} (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha
ㆍ 동복의 누이 a sister born of the same mother / (아버지가 다른) a half sister
▷ 동복 형제 {uterine brothers}
brothers of the same venter[mother]
동복 [童僕] {a page} trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)