2 [출현·남의 이목을 끎] advent(신병기 등의) sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
{appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
ㆍ 신무기의 등장 {the advent of new weapons}
ㆍ 등장하다 {appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
{show up}
{make an appearance}
put in one's appearance
ㆍ 갑자기 등장하다 {burst on the scene}
ㆍ 그녀는 혜성처럼 연예계에 등장했다 She made a comet-like appearance in the world of entertainment
ㆍ 때마침 명탐정이 등장하여 사건을 단번에 해결했다 A timely appearance by[The timely arrival on the scene of] the great detective solved the case in no time
▷ 등장 인물 (문학 작품의) the characters
(연극의) <라> {dramatis personae} những nhân vật trong (một) vở kịch; những diễn viên (một) vở kịch