땅굴 [-窟]1 [땅 속으로 길게 뚫린 굴] {a tunnel} đường hầm, hang (chuột...), ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, đào đường hầm xuyên qua, đi qua bằng đường hầm
an underground way[passage]
ㆍ 땅굴을 파다 build[bore / excavate] a tunnel
ㆍ 북한이 비무장 지대에 몰래 파 놓은 땅굴 a tunnel the north Korean infiltrators have secretly dug under the Demilitarized Zone[DMZ]