ㆍ 그는 자신의 무식을 부끄러워한다 {He is ashamed of his illiteracy}
ㆍ 무식하다 {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết
[읽고 쓰지 못하다] {illiterate} dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người thất học, người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
<文> {unlettered} mù chữ; không được đi học; dốt
[교육받지 못하다] {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức
ㆍ 무식한 탓으로 {due to ignorance}
ㆍ 무식해도 유분수다 What an ignorant fellow he is!▷ 무식꾼[쟁이] an ignorant[illiterate] person