무척 {very} thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
{extremely} thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
{greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả
{highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng dõi quý phái
{exceedingly} quá chừng, cực kỳ
☞ 대단히ㆍ 무척 오랫동안 나는 집을 비워 두고 있었습니다 {I have been away from home for a very long time}
ㆍ 올해는 무척 추운 겨울이었다 {It has been awfully cold this winter}
ㆍ 그가 무척 기뻐했을 것이다 {He must have been extremely pleased}