배진 [背進] {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)
[철수] {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
ㆍ 배진하다 {fall back}
{retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
{withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra