{saunter} sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản, dáng đi thơ thẩn, đi thơ thẩn, đi nhàn tản, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
hover (about)
<美> hang around[about]
wander[roam / ramble / knock] about
(도적이) prowl (about)
ㆍ 여기 저기를 배회하다 wander from place to place / <美> go places
ㆍ 숲속을 정처없이 배회하다 {stray aimlessly through the wood}