버글거리다1 (물이) {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot
{simmer} trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
{come to a boil}
ㆍ 물이 버글거린다 {The water is boiling briskly}
2 (거품이) {bubble up}
{rise in bubbles}
ㆍ 비누 거품이 버글거린다 {Suds are bubbling up}
3 (많이 모여) be crowded
crowd (together)
{flock together}
swarm[teem]
ㆍ 거지가 버글거리다 (장소가) swarm[be overflowing / be crowded] with beggars
ㆍ 광장에는 군중이 버글거렸다 {The public square was crowded with people}