범위 [範圍] {an extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)
{a scope} phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
{a sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
{an ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà
(the) limits[bounds / confines]
the province
the purview
『統』 {a range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
ㆍ 세력 범위 the sphere[range] of influence / the domain
ㆍ 활동 범위 the sphere[field] of activity
ㆍ 그의 지식의 범위 {the breadth of his knowledge}
ㆍ 문학의 범위 the realm[province] of literature
ㆍ …의 범위 안에 within the limits[scope / range / sphere] of ‥
ㆍ …의 범위 밖에 beyond the limits[scope] of ‥ / beyond the compass of
ㆍ 인간 경험의 범위 밖에 있다 {be outside the range of human experience}
ㆍ 범위를 제한하다 set limits[bounds] / fix the limits / limit / bound / circumscribe
ㆍ 아마추어의 범위를 넘어서다 pass[go beyond] the confines of amateurism
ㆍ 인지(人智)의 범위를 넘어서다 {be beyond the boundary of human knowledge}
ㆍ 교제 범위가 좁다 have a small circle of acquaintance(s)
ㆍ 그의 독서 범위는 넓다 {His reading is of a very wide range}