{a reward} sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
(특별한 목적 등에 대한 공공의) {a bounty} lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích, (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
(증산 등의) incentive pay[money]
ㆍ 보장금을 목적으로 {for the reward}
ㆍ 세금을 미리 납부하면 보장금이 나온다 {A partial refund is offered as an incentive to pay this tax in advance}