보조개 {a dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười), làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...), lộ lúm đồng tiền (má), gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
ㆍ 한쪽 보조개 {a dimple on one cheek}
ㆍ 보조개가 있는 얼굴 {a dimpled face}
ㆍ 보조개가 생긴다[없어진다] Dimples appear on[disappear from] the cheeks
ㆍ 그녀가 웃으면 한쪽 볼에 보조개가 생긴다 {A dimple appears in her cheek when she smiles}