보철 [補綴]1 [문장을 손질하여 보충하고 고침] {revision and supplementation}
ㆍ 보철하다 {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
{complement} phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...), (sinh vật học) thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung