부르트다 {blister} vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da, chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại), (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da, làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên, (thông tục) đánh giập mông đít, (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
{rise in blisters}
form vesicles[blebs]
get[have] a blister
ㆍ 발바닥이 부르트다 get[have] a blister[blisters] on foot
ㆍ 부르트게 하다 raise a blister[blisters] / blister / vesicate
ㆍ 새 구두를 신어서 발뒤꿈치가 부르텄다 {My new shoes have made blisters on my heels}