{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
, PTA) (PTA) của parent,teacher association hội phụ huynh,thầy giáo (ở các trường học), vt của peseta đồng pezơta (tiền Tây Ban Nha)
ㆍ 부모를 잃다 lose one's parents
ㆍ 부모를 부양하다 support one's parents
ㆍ 부모 슬하에서 살다 live with one's parents
ㆍ 부모를 박대하다 ill-treat one's parents
ㆍ 부모를 업신여기다 defy one's parents
ㆍ 그의 부모가 누구인지 모른다 {His parentage is unknown}
ㆍ 자식에게 이런 짓을 하게 하는 부모가 어떻게 생겼는지 보고 싶다 {I want to know what kind of parents allow their children to do such a thing}
ㆍ 부모에게 효도해야 한다 {You should be respectful toward parents}
ㆍ 그녀는 어려서 부모를 여의었다 {She lost her parents early in her life}
ㆍ 부모가 자식을 겉 낳았지 속 낳았나 <속담> {It is a wise father that knows his own child}