{an owl} (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ, (nghĩa bóng) người hay đi đêm, hay ăn đêm, hay đi đêm, việc thừa, củi chở về rừng
ㆍ 수리 부엉이 a horned[an eared] owl / an eagle owl
ㆍ 부엉이가 운다 {The owl hoots}
ㆍ 부엉이 소리도 제가 듣기에는 좋다 <속담> It is hard to see one's own faults