부적격 [不適格] {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
{unqualifiedness}
{unfitness} sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, (y học) tình trạng thiếu sức khoẻ
ㆍ 부적격의 disqualified / unqualified / unfit
ㆍ 부적격이 되다 {be disqualified}
▷ 부적격자 a person disqualified for[unacceptable to] a position