{dispersion} sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn), (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc, (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
{decentralization} (chính trị) sự phân quyền
{divergence} sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
『統』 {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích; mối bất hoà, sự thay đổi (về thời tiết...)
ㆍ 공(共)분산 『數·統』 {covariance} (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai
ㆍ 위험의 분산 『經』 {diversification of risks}
ㆍ 인구 분산책 {the population decentralization policies}
ㆍ 분산하다 {break up}
{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
decentralize
ㆍ 인구를 분산하다 {disperse the population}
ㆍ 그들은 분산하여 목적지로 향하였다 {They dispersed and headed for their destination}
ㆍ 공장을 지방으로 분산시키는 것이 바람직하다 {It is desirable that factories be dispersed around the country}
2 『理』 {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn), (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc, (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
『天』 {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, (hoá học) sự phân huỷ
ㆍ 빛의 분산 {dispersion of light}
ㆍ 분산하다 disperse
{be dispersed}
▷ 분산 가족 the sundered[scattered / dispersed] family