{soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, (xem) least, nói xong là làm ngay
at no distant date[day]
ㆍ 그는 불원간 자신이 잘못했다는 것을 깨닫게 될 것입니다 In (the course of) time he will discover for himself that he was wrong
ㆍ 불원간 한번 찾아 뵙겠습니다 {I will call on you one of these days}