ㆍ 불의의 재난 a[an unexpected] disaster / an unforeseen calamity
ㆍ 불의의 죽음 a sudden[violent] death
ㆍ 불의의 사건 a contingent occurrence / an unexpected event / an unforeseen occurrence
ㆍ 불의의 사고를 당하다 have[meet with] an accident
ㆍ 그녀는 불의의 자동차 사고로 죽었다 {She was killed in a car accident}
불의 [不義]1 [부도덕] {immorality} sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
{impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
[부정] {injustice} sự bất công, việc bất công
{iniquity} (như) iniquitousness, điều trái với đạo lý; điều tội lỗi, điều hết sức bất công
{unrighteousness} sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý, tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác
2 [도의에 벗어난 남녀 관계] {illicit intercourse}
criminal[improper] connection
{misconduct} đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
{liaison} (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần
{intrigue} mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện, có mưu đồ; vận động ngầm, dan díu, tằng tịu (với người có chồng), mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì), hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
{adultery} tội ngoại tình, tội thông dâm
ㆍ 불의의 씨 a child born in a sin / a bastard / adulterate offspring / a child born out of wedlock
ㆍ 불의의 관계를 맺다 have improper connection / make[commit] misconduct / misconduct oneself / make an intrigue / live in sin