불일듯하다 {prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi
{flourishing}
{thriving} sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ㆍ 사업이 불일듯하다 one's business is thriving / thrive in business / (사람이) drive a prosperous[roaring / booming / thriving] trade[business]