사선 [死線] [감옥·포로 수용소 주위에 친 한계선] {a deadline} đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
[생사에 관계된 위기] a life-or-death crisis
ㆍ 사선을 넘어 {across the deadline}
ㆍ 사선을 넘다 cross the deadline / brave death / survive a life-or-death crisis
ㆍ 그는 전쟁터에서 여러 번 사선을 넘었다 {He was often face to face with death on the battlefield}