산물 [産物]1 [산출물] {a product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm
{a production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
<집합적> {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
ㆍ 주요 산물 staple products[produce]
ㆍ 그 지방의 산물로는 이렇다 할 것이 없다 {The district produces nothing worth mentioning}
2 [어떤 결과로 얻어지는 것] {a result} kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
{a fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả
{an outgrowth} sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
{a product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm
{an outcome} hậu quả, kết quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
ㆍ 노력의 산물 the fruit[harvest / product] of sheer labor[hard work]