{a hillfort} đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở Tây Âu)
{walls on a hill}
산성 [酸性] 『化』 {acidity} tính axit; độ axit, vị chua
ㆍ 산성의 acid / [산이 많은] acidic / (땅이) sour
ㆍ 산성으로 하다 {acidify} Axit hoá, thành axit, hoá chua
ㆍ 산성이 되다 become acid / acidify
▷ 산성도 {acidity} tính axit; độ axit, vị chua
▷ 산성률 {coefficient of acidity}
▷ 산성 반응 {an acid reaction}
▷ 산성 백토 {acid clay}
▷ 산성비 {acid rain} nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại
▷ 산성 비료 {acid fertilizer}
▷ 산성 산화물 {an acidic oxide}
▷ 산성 소화 불량증 acid indigestion[dyspepsia]
▷ 산성 시험 {an acidity test}
▷ 산성 식품 acid[acidic] foods
▷ 산성암 {acidic rocks}
▷ 산성염 {acid chloride}
▷ 산성 염료 {an acid dyestuff}
▷ 산성 유산염 {a disulfate}
{a bisulfate} (hoá học) sunfat,axit
▷ 산성 점토 {acid clay}
▷ 산성 정착욕 [-定着浴] {an acid fixing bath}
▷ 산성증 [-症] 『醫』 {acidosis} sự nhiễm axit
▷ 산성지 [-紙] {acidic paper}
▷ 산성 탄산나트륨 {sodium carbonate} các,bô,nát nát,tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước)