ㆍ 서식대로 in due[proper] form / in accordance with[according to] the form prescribed
ㆍ 서식에 기입하다 fill out[<英> in] a form[<美> blank]
ㆍ 서식대로 쓰다 write in the proper[due] form
ㆍ "정해진 서식이 있습니까" "예, 이 서식에 기입해 주십시오" "Is there any fixed form?" "Yes
{Please fill out this form}
"
ㆍ 이 서류는 서식이 다릅니다 {This paper does not follow the correct form}
서식 [棲息] {inhabitation} sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú
ㆍ 서식에 적합한 (in)habitable
ㆍ 서식하다 inhabit (▶ inhabit는 장소를 목적어로 하여 타동사로만 씀)
live
ㆍ 물 속에 서식하다 {live in the water}
ㆍ 숲 속에 서식하다 {inhabit a forest}
ㆍ 이 늪에 서식하는 동물 the creatures living in[inhabiting] this marsh
▷ 서식 동물 an inhabitant
▷ 서식지 {a habitat} môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
{a haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
{a home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm