서울1 [수도] {a capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
{a metropolis} thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
ㆍ 영국의 서울 런던 London, the capital of England
2 [한국의 수도] {Seoul}
ㆍ 서울의 대학 a Seoul university / a college in Seoul
ㆍ 서울식 요리 {a dish in the Seoul style}
ㆍ 서울로 가다 go[come] up to Seoul
ㆍ 모로 가도 서울만 가면 된다 <속담> {The end justifies the means}
▷ 서울 깍쟁이 a shrewd[canny / grasping] Seoulite
▷ 서울내기 a (native) Seoulite
a (true) born Seoulite
▷ 서울 사람 {a Seoulite}
▷ 서울 시민 the citizens[inhabitants] of Seoul / <口> a Seoulite