{a forerunner} người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
{a farsighted leader}
{a pathfinder} người thám hiểm, (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm, người chỉ điểm, tên gián điệp
{a prophet} nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), (tôn giáo) giáo đồ, (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
ㆍ 여성 교육의 선각자 {a pioneer in the education of women}