ㆍ 선객이 있었기 때문에 우리는 곧 떠났다 As he already had another visitor, we left after a short while
선객 [船客] {a passenger} hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
ㆍ 1등[2등] 선객 a first-class[second-class] passenger
ㆍ 3등 선객 a steerage passenger / a third-class passenger