섭리 [攝理]1 [하느님의 뜻] {providence} sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
{dispensation} sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến
『神』 {economy} sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
ㆍ 신의 섭리 divine providence[disposal] / the Providence of God
ㆍ 신의 섭리에 의한 원조 {providential help}
ㆍ 자연의 오묘한 섭리 {a happy dispensation of Nature}
ㆍ 하늘의 섭리 {the wise providence of Heaven}
ㆍ 섭리에 의하여 {by providence}
ㆍ 신의 섭리에 맡기다 {trust in Providence}
ㆍ 나는 자연의 섭리에 감탄했다 {I marbled at the operations of Nature}