ㆍ 수륙 양면으로 물자를 수송하다 {send supplies by both land and sea}
▷ 수륙 공동 작전 {amphibious operations}
▷ 수륙 양서 동물 {an amphibious animal}
{an amphibian} (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động vật lưỡng cư, (hàng không) thuỷ phi cơ, (quân sự) xe tăng lội nước
▷ 수륙 양용기 {an amphibious plane}
{an amphibian} (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động vật lưỡng cư, (hàng không) thuỷ phi cơ, (quân sự) xe tăng lội nước
▷ 수륙 양용 부대 {an amphibious corps}
▷ 수륙 양용 전차 {an amphibious tank}
{an amphibian} (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động vật lưỡng cư, (hàng không) thuỷ phi cơ, (quân sự) xe tăng lội nước