순정 [純正] {purity} sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (ngôn ngữ...)
{pureness} sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
{genuineness} tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật
ㆍ 순정하다 {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
{genuine} thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
▷ 순정 과학 {pure science}
▷ 순정 수학 {pure mathematics}
▷ 순정 중립 {perfect neutrality}
▷ 순정 철학 {pure philosophy}
{metaphysics} siêu hình học, lý thuyết suông; lời nói trừu tượng
순정 [純情] a pure (and simple) heart[mind]
pure-minded feeling
<프> {naivete}
{naivety} tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo