{well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
{smoothly} một cách êm ả; một cách trôi chảy
{swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
{normally} thông thường, như thường lệ
{without a hitch}
ㆍ 순조로이 진행되다 progress satisfactorily / proceed favorably / go smoothly[well] / go on swimmingly
ㆍ 순조로이 되다 take a favorable turn / improve
ㆍ 순조로이 되지 않다 go wrong[amiss] / be unsatisfactory
ㆍ 순조로이 팔리다 {enjoy a steady sale}
ㆍ 일은 순조로이 되어 가고 있다 Things are going well[smoothly] with me
ㆍ 회의는 순조로이 진행되었다 The meeting progressed smoothly[without a hitch]
ㆍ 나의 일이 순조로이 진척되어 가고 있다 {I am making steady progress in my work}
ㆍ 교섭은 순조로이 진행되었다 {The negotiations went smoothly}
ㆍ 일이 순조로이 진척되지 못했다 {Things did not go smoothly}
ㆍ 사업은 순조로이 시작되었다 {The enterprise got off to a good start}
ㆍ 일이 순조로이 되어 가면 그가 당선될 것이다 If all goes smoothly, he will win election