♣ 아무렇지(도) 않다 [태연하다] {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, (hoá học) trung hoà, trung tính, (vật lý) phiếm định (cân bằng), (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô), người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)
{unconcerned} lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết, vô tư lự, không lo lắng
[무사하다] {safe} chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
{sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá
{all right} bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được
ㆍ 아무렇지도 않은 듯이 with an unconcerned air / in an indifferent[a light-hearted / an unconcerned / a nonchalant / a casual] manner[way] / lightly / casually
ㆍ 그는 약속 어기는 일을 아무렇지 않게 여긴다 He doesn't give[care] a damn about breaking his promise
ㆍ 욕을 먹어도 나는 아무렇지도 않다 I don't care if people speak ill of me
ㆍ 생선은 아무렇지 않은 것 같다 The fish seems (to be) all right / The fish doesn't seem (to be) rotten
ㆍ 몸은 아무렇지도 않다 {Nothing is the matter with me physically}