악보 [樂譜] <집합적> {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
(한 장의) {a sheet of music}
a score(총보) (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo
a music book(악보집)
ㆍ 관현악용 악보 an orchestral[a full] score
ㆍ 단행(單行) 악보 {a sheet music} bản nhạc bướm
ㆍ 피아노 악보 {a piano score}
ㆍ 악보 없이 연주하다 play without music[by ear / from memory]
ㆍ 악보를 읽다 {read music}
ㆍ 악보에 가사를 붙이다 {set the words to music}
ㆍ 악보를 보지 않고 노래하다 sing without (looking at the) music