안전 보장 [安全保障] {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
ㆍ 집단 안전보장 {collective security}
ㆍ 국가 안전보장법 (미국의) {the National Security Act}
ㆍ 국가 안전보장 회의 (미국의) {the National Security Council}
▷ 안전 보장 이사회 (유엔의) {the Security Council} Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)