안짝 [나이나 거리 등이 일정한 기준에 미치지 못한 범위] {within} ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong, (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn, phía trong, bên trong
{inside a limit}
less[not more] than
{not exceeding}
ㆍ 천 원 안짝의 금액 {a sum not exceeding a thousand won}
ㆍ 삼십만 원 안짝의 수입 {an income short of three hundred thousand won}
ㆍ 1마일 안짝 a short mile / a distance short of a mile
ㆍ 그녀는 나이가 기껏해야 20세 안짝이다 {She is twenty at the most}
ㆍ 등록금은 80만 원 안짝이었다 {The tuition amounted to little short of eight hundred thousand won}
ㆍ 우리 학교는 역에서 50미터 안짝에 있다 {Our school is situated within fifty meters of the station}