안출 [案出] [생각하여 내는 것] {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...), mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
{invention} sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt
ㆍ 안출하다 <文> {contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế
{devise} sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
{originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
{invent} phát minh, sáng chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...)
{design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
<口> think[work / strike / hammer] out
{study out}
ㆍ 일책(一策)을 안출하다 think[work] out a plan
▷ 안출자 {a contriver} người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế
{an originator} người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo